
Phát triển dựa trên sự sáng tạo và đột phá, một chiếc xe tải hội tụ đầy đủ công năng và sức mạnh đặc biệt Dothanh IZ65 – Người vận chuyển đắc lực.
Dothanh IZ65 được lắp ráp trên dây chuyền chuyển giao công nghệ Nhật Bản và thử nghiệm trên các đường thử tiêu chuẩn quốc tế, sản phẩm gây ấn tượng mạnh mẽ và tinh tế ngay từ kiểu dáng thiết kế đến nội thất tiện nghi, hiện đại, và hiệu suất sử dụng tối ưu.
NGOẠI THẤT

Cabin đầu vuông, tầm quan sát rộng

Cụm đèn pha 3 tầng hiện đại

Gương chiếu hậu 2 tầng, trang bị gương cầu lồi phía trước

Đèn sau thiết kế đẹp
NỘI THẤT

Hệ thống giải trí: Radio, USB, Thẻ nhớ.

Kính cửa chỉnh điện, có khóa kính

Giữ ly kết hợp cửa gió điều hòa

Vô lăng lái gật gù, tích hợp điều khiển âm thanh

Hệ thống điều hòa cabin cực mát

Đồng hồ táp lô
HIỆU SUẤT

Động cơ JE493ZLQ4 EURO 4, công nghệ Nhật Bản

Bộ tản nhiệt bố trí phía trước giúp giải nhiệt tốt

Trang bị phanh khí xả

Hệ thống treo khỏe và êm dịu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL | IZ65-3.5 TMB | IZ65-2.5 TMB | IZ65-1.9 TMB | |
KHỐI LƯỢNG (kg) | ||||
Khối lượng toàn bộ | 6.500 | 4.990 | 4.850 | |
Khối lượng hàng hóa | 3.490 | 2.200 | 1.990 | |
Khối lượng bản thân | 2.815 | 2.595 | 2.665 | |
Số chỗ ngồi (người) | 3 | |||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 80 | |||
KÍCH THƯỚC (mm) | ||||
Kích thước tổng thể DxRxC | 6.210 x 2.080 x 2.885 | 6.225 x 2.080 x 2.885 | 6.210 x 2.080 x 2.885 | |
Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC/TC) | 4.310 x 1.940 x 660/1.850 | 4.310 x 1.940 x 660/1.850 | 4.310 x 1.940 x 660/1.850 | |
Chiều dài cơ sở | 3.360 | |||
Vết bánh xe trước | 1.560 | |||
Vết bánh xe sau | 1.508 | |||
Khoảng sáng gầm xe | 190 | |||
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||||
Kiểu động cơ | JE493ZLQ4 EURO V | |||
Loại | 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp, làm mát bằng nước | |||
Dung tích xy lanh (cc) | 2.771 | |||
Công suất cực đại (PS/rpm) | 106/3.400 | |||
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 257/2.000 | |||
Kiểu hộp số | JC528T8, cơ khí, 5 số tiến + 1 số lùi | |||
Cỡ lốp/Công thức bánh xe | 7.00-16/4x2R | |||
HỆ THỐNG PHANH | ||||
Phanh chính | Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không | |||
Phanh đỗ | Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp của hộp số | |||
Phanh hỗ trợ | Phanh khí xả, phanh ABS | |||
CÁC HỆ THỐNG KHÁC | ||||
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không | |||
Hệ thống lái | Trục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực | |||
Hệ thống treo | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |||
Máy phát điện | 14V-110A | |||
Ắc-quy | 12V-90Ah | |||
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC | ||||
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) | 25,2 | 34,7 | 35,7 | |
Tốc độ tối đa (km/h) | 80 | 89 | 89 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 6,2 | 6,2 | 6,2 |
Nguồn:** Dothanh có quyền thay đổi thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
DOTHANH IZ65
CHẤT LƯỢNG NHẬT CHO NGƯỜI VIỆT

TỔNG TẢI
7.1 T

TẢI TRỌNG
1.9 T - 3.5 T

CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
109/3400 (PS/rpm)
